Characters remaining: 500/500
Translation

agreed upon

Academic
Friendly

Từ "agreed upon" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được thiết lập, tạo thành, giao ước, giao kèo bằng sự tán thành, thỏa hiệp, hiệp định." thường được sử dụng để mô tả một điều đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý hoặc chấp nhận.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The terms of the contract were agreed upon by both parties." (Các điều khoản của hợp đồng đã được hai bên đồng ý.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After hours of discussion, they finally reached an agreed upon solution to the problem." (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đạt được một giải pháp được đồng ý cho vấn đề.)
  3. Sử dụng trong kinh doanh:

    • "The budget for the project was agreed upon in the last meeting." (Ngân sách cho dự án đã được đồng ý trong cuộc họp trước.)
Phân biệt các biến thể:
  • Agree (verb): đồng ý

    • "They agreed to meet at noon."
  • Agreement (noun): sự đồng ý, thỏa thuận

    • "We signed the agreement yesterday."
  • Agreed (adjective): đã được đồng ý

    • "It was an agreed decision."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concurred: đồng ý, nhất trí

    • "The committee members concurred with the proposal."
  • Consensus: sự đồng thuận

    • "There was a consensus among the members."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Reach an agreement: đạt được thỏa thuận

    • "They need to reach an agreement before the deadline."
  • Come to terms: đạt được thỏa thuận

    • "After a long negotiation, they finally came to terms."
Lưu ý:

Từ "agreed upon" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận, hợp đồng, hoặc thỏa thuận. Khi bạn muốn diễn đạt rằng một điều đó đã được tất cả các bên đồng ý, bạn có thể sử dụng "agreed upon" để nhấn mạnh tính chất chính thức của sự đồng thuận đó.

Adjective
  1. được thiết lập, tạo thành, giao ước, giao kèo bằng sự tán thành, thỏa hiệp, hiệp định

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "agreed upon"